Nhóm |
Loại xe |
Vé lượt |
Trạm thu phí Km93+160, Quốc lộ 1 |
Vé chuẩn |
|
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
52,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
70,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
87,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
140,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
200,000 |
Vé ưu đãi |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
– |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
28,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
35,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
56,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
80,000 |
Trạm thu phí trên tuyến cao tốc |
|
Trạm ra TL242 (quãng đường 37.5km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
79,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
112,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
138,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
225,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
304,000 |
|
Trạm ra KM104 (quãng đường 64.3km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
135,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
192,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
238,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
385,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
520,000 |
|
Trạm ra QL279 (quãng đường 10.5 km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
22,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
32,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
38,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
63,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
85,000 |
|
Trạm ra QL37 (quãng đường 50 km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
105,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
150,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
185,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
300,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
405,000 |
Trạm vào thu phí nút giao thông Quốc Lộ 279 |
|
Trạm ra KM45 (quãng đường 10.5 km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
22,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
32,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
38,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
63,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
85,000 |
|
Trạm ra KM104 (quãng đường 53.9km) |
|
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
113,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
162,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
200,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
323,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
436,000 |
|
Trạm ra QL37 (quãng đường 39.6km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
83,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
118,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
146,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
238,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
320,000 |
|
Trạm ra TL242 (quãng đường 27km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
56,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
81,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
100,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
162,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
218,000 |
Trạm vào thu phí nút giao thông TL242 |
|
Trạm ra KM45 (quãng đường 37.5km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
79,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
112,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
138,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
225,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
304,000 |
|
Trạm ra QL279 (quãng đường 27km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
56,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
81,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
100,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
162,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
218,000 |
|
Trạm ra KM 104 (quãng đường 26.9km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
56,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
80,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
100,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
160,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
218,000 |
|
Trạm ra QL 37 (quãng đường 12.6km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
26,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
38,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
46,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
75,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
102,000 |
Trạm vào thu phí nút giao thông KM104 |
|
Trạm ra KM 45 (quãng đường 64.3km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
135,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
192,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
238,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
385,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
520,000 |
|
Trạm ra QL279 (quãng đường 53.9km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
113,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
162,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
200,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
323,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
436,000 |
|
Trạm ra TL242 (quãng đường 26.9km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
56,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
80,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
100,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
160,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
218,000 |
|
Trạm ra QL37 (quãng đường 14.3km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
30,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
42,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
52,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
85,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
115,000 |
Trạm vào thu phí nút giao thông QL37 |
|
Trạm ra KM45 (quãng đường 50 km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
105,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
150,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
185,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
300,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
405,000 |
|
Trạm ra QL279 (quãng đường 39.6km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
83,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
118,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
146,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
238,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
320,000 |
|
Trạm ra TL242 (quãng đường 12.6km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
26,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
38,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
46,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
75,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet |
102,000 |
|
Trạm ra KM 104 (quãng đường 14.3km) |
1 |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
30,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
42,000 |
3 |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn |
52,000 |
4 |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet |
85,000 |
5 |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet. |
115,000 |