Nhóm | Loại xe | VÉ LƯỢT |
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; Xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 35,000 |
Vé giảm 50% | 17,000 | |
Vé giảm 40% | 21,000 | |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi, xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 50,000 |
Vé giảm 50% | 25,000 | |
Vé giảm 40% | 30,000 | |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên, xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 75,000 |
Vé giảm 50% | 37,000 | |
Vé giảm 40% | 45,000 | |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn và xe chở hàng bằng Container 20 feet | 120,000 |
Vé giảm 50% | 60,000 | |
Vé giảm 40% | 72,000 | |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên và xe chở hàng bằng Container 40 feet | 180,000 |
Vé giảm 50% | 90,000 | |
Vé giảm 40% | 108,000 |