Nhóm | Loại xe | Vé lượt |
XE KHÔNG KINH DOANH | ||
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 15,000 | |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 25,000 | |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 35,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet | 60,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet | 90,000 | |
XE KINH DOANH | ||
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 20,000 | |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 30,000 | |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 45,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet | 70,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet | 105,000 | |
VÉ THƯỜNG | ||
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 35,000 | |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn | 50,000 | |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | 75,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet | 120,000 | |
Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet | 180,000 |