Nhóm | Loại xe | VÉ LƯỢT |
VÉ CHUẨN | ||
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 35,000 |
2 |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải
trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn
|
50,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn, ô tô đầu kéo không kéo theo sơmi rơ mooc, rơ mooc | 75,000 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet | 120,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet | 180,000 |
XE ĐỊA PHƯƠNG (Giảm 70%) | ||
1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | 10,500 |
2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; xe tải có tải
trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn
|
15,000 |
3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn, ô tô đầu kéo không kéo theo sơmi rơ mooc, rơ mooc | 22,500 |
4 | Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; xe chở hàng bằng container 20 feet | 36,000 |
5 | Xe tải có tải trọng từ 18 tấn trở lên; xe chở hàng bằng container 40 feet | 54,000 |